TỔNG HỢP 99 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BẠN CẦN BIẾT
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật quan trọng cho thực tập sinh, du học sinh đang học tập và làm việc chuyên ngành nông nghiệp trồng trọt và các bạn yêu thích tiếng Nhật. Hãy cố gắng học tập thật tốt và học hỏi, trau dồi các kỹ thuật tiên tiến, kinh nghiệm của ngành nông nghiệp hiện đại Nhật Bản.
STT |
Hiragana |
Kanji |
Nghĩa |
1 | しょくぶつ | 植物 | Thực vật |
2 | ねったいしょくぶつ | 熱帯植物 | Thực vật miền nhiệt đới |
3 | しょくぶつえん | 植物園 | Vườn thực vật |
4 | しょくぶつかく | 植物学 | Thực vật học |
5 | しょくぶつさいしゅう | 植物採集 | Sưu tầm mẫu thực vật |
6 | しょくぶつせいゆ | 植物性油 | Dược phẩm có nguồn gốc thực vật |
7 | しょくぶつひょうほん | 植物標本 | Tiêu bản thực vật |
8 | くさ | 草 | Cỏ |
9 | くさのは | 草の葉 | Lá cỏ |
10 | くさのうえたおか | 草の生えた丘 | Đồi cỏ |
11 | くさをかる | 草を刈る | Cắt cỏ |
12 | ていのくさをとる | 庭の草を取る | Làm cỏ trong vườn |
13 | たね | 種 | Hạt |
14 | みかんのたね | みかんの種 | Hạt cam |
15 | にわにたねをまいた | 庭に種をまいた | Rải hạt trong vườn 2 giống |
16 | め | 芽 | Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa) |
17 | めがでる | 芽が出る | Nảy mầm |
18 | めをだす | 芽を出す | Trổ mầm |
19 | きのめ | 木の芽 | Chồi (của cây cối) |
20 | わかめ | 若芽 | Chồi non |
21 | ばらのわかめがのびてきた | ばらの若芽が伸びてきた | Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên. |
22 | しんめ | 新芽 | Chồi mới |
23 | ね | 根 | Rễ |
24 | さしきのねがついた | 挿し木の根がついた | Cái cây ghép đã mọc rễ |
25 | ざっそうをねからぬく | 雑草を根から抜く | Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc |
26 | かぶ | 株 | Gốc cây, gốc rạ(sau khi đốn, cắt) |
27 | くき | 茎 | Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…) |
28 | えだ | 枝 | Cành |
29 | 枯れ枝をおろす | Tỉa cành khô | |
30 | つる | 蔓 | Dây leo (như dây bầu, dây bí…) |
31 | は | 葉 | Lá |
32 | わかば | 若葉 | Lá non |
33 | 若葉の季節 | Mùa lá non | |
34 | あおば | 青葉 | Lá xanh |
35 | もみじ | 紅葉 | Lá đỏ |
36 | おちば | 落ち葉 | Lá rụng |
37 | くちば | 朽葉 | Lá mục |
38 | かれは | 枯れ葉 | Lá khô |
39 | かれはざい | 枯れ葉剤 | Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ |
40 | つぼみ | 蕾 | Nụ hoa |
41 | つぼみがでる | つぼみが出る | Trổ nụ |
42 | とげ | 刺・棘 | Gai (thực vật) |
43 | み | 実 | Quả, trái |
44 | みがなる | 実がなる | Ra trái |
45 | みのならないき | 実のならない木 | Cây thuộc loại không ra trái |
46 | なえ | 苗 | Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm (Dùng cho tất cả các cây con của các loài thực vật) |
47 | トマトの苗 | Cây cà chua con. | |
48 | なえぎ | 苗木 | Cây giống, vườn ươm |
49 | き | 木 | Cây |
>> Nếu bạn đang muốn làm việc tại Nhật với chuyên ngành này xem ngay bài viết: Kỹ Sư Nông Nghiệp trồng cây giống <<
50 | きをきる | 木を切る | Đốn cây |
51 | きにのぼる | 木に登る | Trèo cây |
52 | きをうえる | 木を植える | trồng cây |
53 | きのつくえ | 木の机 | Cái bàn bằng gỗ |
54 | みき | 幹 | Thân cây |
55 | じゅひ | 樹皮 | Vỏ cây |
56 | ていぼく | 樹皮をはぐ | Lột vỏ cây |
57 | ていきゅう | 低木 | Cây thấp, cây bụi |
58 | こうぼく | 高木 | Cây cao |
59 | たいぼく | 大木 | Cây lớn |
60 | じょうりょくじゅ | 常緑樹 | Cây xanh quanh năm không rụng lá |
61 | ろうぼく | 老木 | Cây già |
62 | いなほ | 稲穂 | Đòng |
63 | 稲穂が出ている | Lúa đang trổ đòng | |
64 | ぼくそう | 牧草 | Cỏ cho gia súc, cỏ dùng cho chăn nuôi |
65 | ぼくそうち | 牧草地 | Đồng cỏ dành cho gia súc |
66 | やさい | 野菜 | Rau |
67 | せいやさい | 生野菜 | Rau sống |
68 | やさいいため | 野菜いため | Món rau xào |
69 | やさいサラダ | 野菜サラダ | Sà lát rau |
70 | やさいはたけ | 野菜畑 | Vườn rau |
71 | しばふ | 芝生 | Bãi cỏ |
72 | しばふをかる | 芝生を刈る | Cắt cỏ |
73 | うえる | 植える | trồng |
74 | さいばい | 栽培 | Trồng |
75 | コーヒーさいばい | コーヒー栽培 | Trồng cà phê |
76 | おんしつさいばいする | 温室栽培する | Trồng cây trong nhà |
77 | すいこうさいばい | 水耕栽培 | Trồng thủy canh |
78 | めばえ | 芽生え | Sự mọc mầm, sự nảy mầm |
79 | めぶく | 芽吹く | Nảy mầm |
80 | ねづく | 根付く | Mọc rễ |
81 | さく | 咲く | Nở |
82 | みのる | 実る | Ra trái, kết trái, có quả |
83 | かんじゅく | 完熟 | Chín |
84 | はんじゅく | 半熟 | Nửa sống nửa chín |
85 | はえる | 生える | Mọc |
86 | たねがうえる | 根が生える | Mọc rễ |
87 | やせいしょくぶつ | 野生植物 | Thực vật hoang dã |
88 | くさぶかい | 草深い | Đầy cỏ |
89 | くさふかいのはら | 草深い野原 | Vùng đất hoang đầy cỏ mọc |
90 | しげる | 茂る・繁る | Mọc rậm rạp, mọc um tùm |
91 | きのしげるさんぷく | 木の茂る山腹 | Sườn núi cây cối um tùm |
92 | よくしげもり | よく茂る森 | Rừng cây mọc |
93 | はやし | 林 | Đám rừng, đám cây |
94 | もり | 森 | Rừng |
95 | ぞうきばや | 雑木林 | Rừng tạp |
96 | みつりん | 密林 | Rừng rậm |
97 | しげみ | 茂み・繁み | Bụi rậm |
98 | かれる | 枯れる | Héo |
99 | かれたは | 枯れた葉 |
Lá bị héo |
Trọn bộ 99 từ vựng chuyên ngành nông nghiệp mà các tu nghiệp sinh cần biết trước khi đi xuất khẩu lao động. Chúc các bạn luôn thành công !
Luợt xem: 1016
Gửi Bình Luận
Bạn phải đăng nhập để đăng bình luận.